--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ tapering off chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bến nước
:
River wharf, river watering place
+
occidentalize
:
tây phương hoá, Âu tây hoá
+
cytophotometry
:
quang trắc tế bào
+
bằng không
:
Otherwise, [or] elseBiết thì làm, bằng không thì phải hỏiIf one knows how, one can do it, otherwise one must ask
+
nặng tai
:
hard of hearing